| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 337,69 | +410,85% | -3,377% | -0,633% | +1,01% | 5,77 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 130,63 | +158,93% | -1,306% | -0,104% | +0,24% | 2,99 Tr | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 125,69 | +152,93% | -1,257% | -0,368% | +0,26% | 3,15 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 87,80 | +106,82% | -0,878% | -0,046% | +0,17% | 12,79 Tr | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 85,41 | +103,91% | -0,854% | -0,167% | +0,10% | 2,34 Tr | -- | |
BLUNA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT | 74,50 | +90,64% | -0,745% | -0,005% | +0,03% | 3,37 Tr | -- | |
BMETIS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT | 60,82 | +74,00% | -0,608% | -0,219% | +0,56% | 989,16 N | -- | |
BIOST/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT | 50,80 | +61,80% | -0,508% | +0,000% | -0,21% | 572,95 N | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 43,93 | +53,45% | -0,439% | +0,005% | -0,17% | 1,16 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 40,39 | +49,14% | -0,404% | +0,005% | -0,16% | 1,29 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 35,51 | +43,20% | -0,355% | -0,028% | +0,12% | 2,48 Tr | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 28,26 | +34,38% | -0,283% | -0,863% | +1,45% | 1,57 Tr | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 27,66 | +33,65% | -0,277% | +0,002% | -0,13% | 1,25 Tr | -- | |
BYGG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YGGUSDT | 25,61 | +31,16% | -0,256% | +0,005% | +0,08% | 1,91 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 25,13 | +30,57% | -0,251% | -0,013% | +0,24% | 1,25 Tr | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 24,90 | +30,29% | -0,249% | +0,010% | -0,18% | 766,72 N | -- | |
BTURBO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT | 23,10 | +28,10% | -0,231% | -0,007% | +0,20% | 3,06 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 20,85 | +25,37% | -0,209% | -0,018% | +0,19% | 669,66 N | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 19,58 | +23,82% | -0,196% | -0,030% | +0,14% | 871,66 N | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 19,45 | +23,67% | -0,195% | +0,010% | -0,09% | 1,19 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 18,55 | +22,57% | -0,185% | -0,005% | +0,22% | 590,04 N | -- | |
BHợp đồng vĩnh cửu FXSUSDT GFXS/USDT | 17,15 | +20,87% | +0,172% | +0,010% | +0,05% | 311,13 N | -- | |
BWET/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT | 16,35 | +19,90% | -0,164% | +0,003% | +0,02% | 4,46 Tr | -- | |
B2Z/USDT GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT | 12,29 | +14,95% | -0,123% | -0,023% | +0,31% | 1,55 Tr | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 11,67 | +14,19% | -0,117% | +0,010% | -0,47% | 676,40 N | -- |