CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
213,33+259,56%-2,133%-0,003%+0,09%1,09 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
193,90+235,92%-1,939%-0,055%+0,48%6,14 Tr--
YB
BYB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT
170,32+207,22%-1,703%-0,087%-0,09%1,42 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
116,42+141,65%-1,164%-0,357%+0,37%4,57 Tr--
METIS
BMETIS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT
106,44+129,50%-1,064%-0,068%+0,23%554,93 N--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
105,56+128,43%-1,056%+0,005%-0,06%2,44 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
98,27+119,56%-0,983%-0,060%+0,03%2,56 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
75,81+92,23%-0,758%-0,016%+0,04%1,92 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
67,61+82,26%-0,676%-0,122%+0,08%13,55 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
55,26+67,24%-0,553%-0,052%+0,19%7,55 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
52,86+64,31%-0,529%-0,106%+0,28%3,14 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
45,63+55,52%-0,456%-0,028%+0,23%1,67 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
41,51+50,50%-0,415%-0,025%+0,19%2,55 Tr--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
38,87+47,29%-0,389%+0,005%-0,10%920,48 N--
HMSTR
BHMSTR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT
31,93+38,85%-0,319%+0,005%-0,16%841,18 N--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
28,98+35,26%-0,290%-0,025%+0,10%1,16 Tr--
2Z
B2Z/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT
24,63+29,96%-0,246%+0,005%-0,22%1,48 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
23,59+28,71%-0,236%-0,008%+0,25%519,30 N--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
22,37+27,22%-0,224%-0,023%+0,11%2,45 Tr--
BABY
BBABY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT
19,10+23,23%-0,191%-0,094%+0,08%839,75 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
19,08+23,22%-0,191%-0,008%+0,16%1,11 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
15,77+19,18%-0,158%-1,500%+0,18%4,01 Tr--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
14,65+17,83%-0,147%-1,500%+13,18%3,42 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
13,93+16,95%-0,139%-0,063%+0,27%753,23 N--
IMX
BIMX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IMXUSDT
13,44+16,35%-0,134%-0,008%+0,24%1,41 Tr--