CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
347,90+423,28%-3,479%+0,419%-5,96%3,23 Tr--
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
302,25+367,74%-3,023%-1,054%+1,29%1,56 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
260,03+316,36%-2,600%-0,039%+0,16%1,47 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
196,43+238,99%-1,964%-0,089%+0,16%3,47 Tr--
YB
BYB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT
180,47+219,57%-1,805%-0,012%+0,35%1,13 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
120,18+146,22%-1,202%-0,090%+0,11%6,85 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
86,79+105,59%-0,868%-0,071%+0,23%5,42 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
72,87+88,66%-0,729%-0,008%+0,13%2,99 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
70,28+85,50%-0,703%-0,132%+0,20%2,15 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
69,57+84,65%-0,696%-0,026%+0,15%974,09 N--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
62,09+75,55%-0,621%-0,047%+0,15%14,15 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
52,13+63,43%-0,521%-0,012%+0,06%1,34 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
45,90+55,85%-0,459%-0,013%+0,19%2,16 Tr--
METIS
BMETIS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT
39,98+48,64%-0,400%-0,029%+0,89%434,38 N--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
35,18+42,80%-0,352%-0,040%+0,14%1,11 Tr--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
32,61+39,67%-0,326%+0,005%-0,14%810,92 N--
HMSTR
BHMSTR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT
26,99+32,84%-0,270%+0,005%-0,21%661,10 N--
BABY
BBABY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT
26,82+32,63%-0,268%+0,001%-0,15%704,65 N--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
24,07+29,28%-0,241%+0,005%-0,23%2,11 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
21,10+25,68%-0,211%+0,005%-0,32%540,42 N--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
18,47+22,48%-0,185%-0,032%+0,25%2,31 Tr--
MASK
BMASK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
18,44+22,44%-0,184%-0,077%+0,22%1,91 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
18,27+22,23%-0,183%-0,041%+0,55%982,79 N--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
15,49+18,85%-0,155%-0,025%+0,25%649,31 N--
BIGTIME
BBIGTIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIGTIMEUSDT
14,54+17,69%-0,145%-0,013%+0,17%532,74 N--